Skoda Octavia III Scout (facelift 2017) 2.0 TDI (150 Hp) 4x4 DSG 2017, 2018, 2019
Skoda Octavia III Scout (facelift 2017) 2.0 TDI (150 Hp) 4x4 DSG 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Octavia III Scout (facelift 2017) 2.0 TDI (150 Hp) 4x4 DSG 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (150 Hp) 4x4 DSG

Công suất

150 Hp

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

135 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CKFC, CRMB, CYKA, DCYA, DFFA
Công suất (HP)
150 Hp
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
15.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1486 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2131 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

610 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1740 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4687 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1463 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1543 mm

Vết bánh sau (mm)

1542 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành