Skoda Octavia III RS 2.0 TDI (184 Hp) DPF DSG 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Skoda Octavia III RS 2.0 TDI (184 Hp) DPF DSG 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Octavia III RS 2.0 TDI (184 Hp) DPF DSG 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

RS 2.0 TDI (184 Hp) DPF DSG

Công suất

184 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5 J

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CUNA, CUPA, DJGA
Công suất (HP)
184 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1947 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

590 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1580 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4685 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1449 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.05 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành