Skoda Octavia III (facelift 2017) 1.4 G-TEC (110 Hp) CNG 2017, 2018
Skoda Octavia III (facelift 2017) 1.4 G-TEC (110 Hp) CNG 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Octavia III (facelift 2017) 1.4 G-TEC (110 Hp) CNG 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 G-TEC (110 Hp) CNG

Công suất

110 Hp

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

131 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CPWA
Công suất (HP)
110 Hp
Công suất trên lít (HP)
78.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1395 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol / CNG
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1319 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1878 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4670 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1458 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1543 mm

Vết bánh sau (mm)

1549 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.59 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành