Skoda Octavia III Combi 1.8 TSI (180 Hp) DSG 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Skoda Octavia III Combi 1.8 TSI (180 Hp) DSG 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Octavia III Combi 1.8 TSI (180 Hp) DSG 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 TSI (180 Hp) DSG

Công suất

180 Hp @ 5100-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1250-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

132 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

229 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CJSA, CJSB, CJSC
Công suất (HP)
180 Hp @ 5100-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1250-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
84.2 mm
Tỉ số nén
9.6
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1352 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1867 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

610 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1740 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4659 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1463 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1543 mm

Vết bánh sau (mm)

1512 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.04 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành