Skoda Octavia III Combi 1.6 TDI (110 Hp) GreenLine 2014, 2015, 2016, 2017
Skoda Octavia III Combi 1.6 TDI (110 Hp) GreenLine 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Octavia III Combi 1.6 TDI (110 Hp) GreenLine 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 TDI (110 Hp) GreenLine

Công suất

110 Hp @ 3250-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

85 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

204 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CRKB, CXXB, DBKA
Công suất (HP)
110 Hp @ 3250-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
16.2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

610 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1740 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4659 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2686 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành