Skoda Octavia III Combi 1.2 TSI (86 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Skoda Octavia III Combi 1.2 TSI (86 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Octavia III Combi 1.2 TSI (86 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 TSI (86 Hp)

Công suất

86 Hp

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 1400-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

122 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5 J

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CJZB, CYVA
Công suất (HP)
86 Hp
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 1400-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1197 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1242 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1817 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4659 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2686 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.05 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành