Skoda Octavia I Combi Tour 1.9 TDI (90 Hp) 4x4 1999, 2000
Skoda Octavia I Combi Tour 1.9 TDI (90 Hp) 4x4 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Octavia I Combi Tour 1.9 TDI (90 Hp) 4x4 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDI (90 Hp) 4x4

Công suất

90 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AGR
Công suất (HP)
90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

448 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1412 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4511 mm

Chiều rộng (mm)

1731 mm

Chiều cao (mm)

1457 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2512 mm

Vết bánh trước (mm)

1516 mm

Vết bánh sau (mm)

1492 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J X 15

Công nghệ và Vận hành