Skoda Kodiaq Scout 2.0 TDI (150 Hp) 4x4 DSG 7 Seat 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Skoda Kodiaq Scout 2.0 TDI (150 Hp) 4x4 DSG 7 Seat 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Kodiaq Scout 2.0 TDI (150 Hp) 4x4 DSG 7 Seat 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (150 Hp) 4x4 DSG 7 Seat

Công suất

150 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

147 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DBGA, DBGC, DFGA
Công suất (HP)
150 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1708 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2460 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2005 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4706 mm

Chiều rộng (mm)

1882 mm

Chiều cao (mm)

1655 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2791 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 235/55 R18

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17; 7.0J x 18

Công nghệ và Vận hành