Skoda Kodiaq RS 2.0 BiTDI (240 Hp) 4x4 DSG 2018, 2019, 2020
Skoda Kodiaq RS 2.0 BiTDI (240 Hp) 4x4 DSG 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Kodiaq RS 2.0 BiTDI (240 Hp) 4x4 DSG 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

RS 2.0 BiTDI (240 Hp) 4x4 DSG

Công suất

240 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

167 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

221 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CUAA
Công suất (HP)
240 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1805-1923 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2421 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

725 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1960 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4699 mm

Chiều rộng (mm)

1882 mm

Chiều cao (mm)

1686 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2789 mm

Vết bánh trước (mm)

1579 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R20 100V

Kích thước bánh trước

235/45 R20 100V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành