Skoda Kodiaq GT TSI330 (186 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Skoda Kodiaq GT TSI330 (186 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Kodiaq GT TSI330 (186 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT TSI330 (186 Hp) Automatic

Công suất

186 Hp @ 4100-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6-6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
186 Hp @ 4100-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

463 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1607 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4634 mm

Chiều rộng (mm)

1883 mm

Chiều cao (mm)

1649 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2791 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 235/50 R19

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 235/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R19

Công nghệ và Vận hành