Skoda Kodiaq (facelift 2021) 2.0 TDI (200 Hp) 4x4 DSG 2021, 2022
Skoda Kodiaq (facelift 2021) 2.0 TDI (200 Hp) 4x4 DSG 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Kodiaq (facelift 2021) 2.0 TDI (200 Hp) 4x4 DSG 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (200 Hp) 4x4 DSG

Công suất

200 Hp

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1750-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

172 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

218 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp
Công suất trên lít (HP)
101.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1750-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

835 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2065 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4697 mm

Chiều rộng (mm)

1882 mm

Chiều cao (mm)

1681 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2788 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 235/55 R18; 235/50 R19

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 235/55 R18; 235/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7J x 18; 7J x 19

Công nghệ và Vận hành