Skoda Karoq (facelift 2021) 2.0 TDI (150 Hp) 4x4 Automatic 2021
Skoda Karoq (facelift 2021) 2.0 TDI (150 Hp) 4x4 Automatic 2021

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Karoq (facelift 2021) 2.0 TDI (150 Hp) 4x4 Automatic 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (150 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

150 Hp

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1600-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

145 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

204 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1600-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545-1649 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2188 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

521 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1630 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4384 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1632 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1576 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17 97V

Kích thước bánh trước

225/55 R17 97V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành