Skoda Felicia I Combi (795) 1.9 D (64 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998
Skoda Felicia I Combi (795) 1.9 D (64 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Felicia I Combi (795) 1.9 D (64 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 D (64 Hp)

Công suất

64 Hp @ 4300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

124 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

156 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AEF
Công suất (HP)
64 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
33.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
124 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
22.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1365 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4235 mm

Chiều rộng (mm)

1635 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1380 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 13

Công nghệ và Vận hành