Skoda Fabia II (facelift 2010) 1.4 (86 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Skoda Fabia II (facelift 2010) 1.4 (86 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Fabia II (facelift 2010) 1.4 (86 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (86 Hp)

Công suất

86 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

132 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CGGB
Công suất (HP)
86 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
132 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1104 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1559 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4000 mm

Chiều rộng (mm)

1642 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2465 mm

Vết bánh trước (mm)

1433 mm

Vết bánh sau (mm)

1426 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R14; 185/60 R14; 195/55 R15

Kích thước bánh trước

165/70 R14; 185/60 R14; 195/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.0J x 14; 6.0J x 14; 6.0J x 15

Công nghệ và Vận hành