Skoda Fabia II Combi 1.9 TDI DPF (105 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010
Skoda Fabia II Combi 1.9 TDI DPF (105 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Fabia II Combi 1.9 TDI DPF (105 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDI DPF (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BLS
Công suất (HP)
105 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1245 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1685 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1226 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4239 mm

Chiều rộng (mm)

1642 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2462 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1424 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/55 R15; 205/45 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R15; 205/45 R16

Công nghệ và Vận hành