Skoda Fabia II Combi 1.6 HTP 16V (105 Hp) Tiptronic 2007, 2008, 2009, 2010
Skoda Fabia II Combi 1.6 HTP 16V (105 Hp) Tiptronic 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Fabia II Combi 1.6 HTP 16V (105 Hp) Tiptronic 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 HTP 16V (105 Hp) Tiptronic

Công suất

105 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

153 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BTS
Công suất (HP)
105 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
153 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1226 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4239 mm

Chiều rộng (mm)

1642 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2462 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1424 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

165/70 R14; 195/55 R15; 205/45 R16

Kích thước bánh trước

165/70 R14; 195/55 R15; 205/45 R16

Công nghệ và Vận hành