Skoda Fabia I (6Y) 1.4 (60 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003
Skoda Fabia I (6Y) 1.4 (60 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Fabia I (6Y) 1.4 (60 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

157 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AME
Công suất (HP)
60 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
42.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1397 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1140 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1016 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3960 mm

Chiều rộng (mm)

1646 mm

Chiều cao (mm)

1451 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2462 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R 14

Kích thước bánh trước

165/70 R 14

Công nghệ và Vận hành