Skoda Fabia I (6Y) 1.4 16V (75 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Skoda Fabia I (6Y) 1.4 16V (75 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Fabia I (6Y) 1.4 16V (75 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 16V (75 Hp) Automatic

Công suất

75 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

126 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

166 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BBY
Công suất (HP)
75 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
126 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1075 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1015 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3960 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2462 mm

Vết bánh trước (mm)

1419 mm

Vết bánh sau (mm)

1408 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 14

Công nghệ và Vận hành