Skoda Fabia I (6Y) 1.0 (50 Hp) 1999, 2000
Skoda Fabia I (6Y) 1.0 (50 Hp) 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Fabia I (6Y) 1.0 (50 Hp) 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (50 Hp)

Công suất

50 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

84 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

20 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

148 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ARV
Công suất (HP)
50 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
84 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
61.2 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1040 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1015 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3960 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2462 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1424 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13

Công nghệ và Vận hành