Skoda Citigo (facelift 2017, 5-door) iV 36.8 kWh (83 Hp) 2019, 2020, 2021
Skoda Citigo (facelift 2017, 5-door) iV 36.8 kWh (83 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Citigo (facelift 2017, 5-door) iV 36.8 kWh (83 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

iV 36.8 kWh (83 Hp)

Hệ thống điện

Dung lượng pin

36.8 kWh

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

130 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160-1190 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1530 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

923 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3597 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1481 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2422 mm

Vết bánh trước (mm)

1428 mm

Vết bánh sau (mm)

1424 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer, Transverse stabilizer, Torsion

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.0J x 14

Công nghệ và Vận hành