Skoda Citigo (facelift 2017, 5-door) 1.0 MPI GreenTech (60 Hp) 2017, 2018, 2019
Skoda Citigo (facelift 2017, 5-door) 1.0 MPI GreenTech (60 Hp) 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Citigo (facelift 2017, 5-door) 1.0 MPI GreenTech (60 Hp) 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 MPI GreenTech (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

95 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

96 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CHYA
Công suất (HP)
60 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
95 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

865 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1290 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

251 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

959 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3597 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1478 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2420 mm

Vết bánh trước (mm)

1428 mm

Vết bánh sau (mm)

1424 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 14

Công nghệ và Vận hành