Skoda 105,120 (744) 1.2 120 GLS (58 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990
Skoda 105,120 (744) 1.2 120 GLS (58 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Skoda 105,120 (744) 1.2 120 GLS (58 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 120 GLS (58 Hp)

Công suất

58 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
58 Hp
Công suất trên lít (HP)
49.4 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1174 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1290 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4200 mm

Chiều rộng (mm)

1610 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1390 mm

Vết bánh sau (mm)

1350 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành