Skoda Fabia Sedan I (6Y, facelift 2004) 1.4 TDI (80 Hp) 2005, 2006, 2007
Skoda Fabia Sedan I (6Y, facelift 2004) 1.4 TDI (80 Hp) 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Fabia Sedan I (6Y, facelift 2004) 1.4 TDI (80 Hp) 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TDI (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

195 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

120 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
195 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1422 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Pump-nozzle (Unit Injector)
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1675 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4232 mm

Chiều rộng (mm)

1646 mm

Chiều cao (mm)

1449 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2462 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1424 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Coil spring

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14 82 T

Kích thước bánh trước

185/60 R14 82 T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành