Skoda Fabia I Combi (6Y, facelift 2004) 1.4 (75 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006
Skoda Fabia I Combi (6Y, facelift 2004) 1.4 (75 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Fabia I Combi (6Y, facelift 2004) 1.4 (75 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (75 Hp) Automatic

Công suất

75 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

126 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

182 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

169 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
126 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1130 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1645 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

426 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1225 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4232 mm

Chiều rộng (mm)

1646 mm

Chiều cao (mm)

1452 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2462 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1424 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

155/80 R13; 165/70 R14; 185/60 R14

Kích thước bánh trước

155/80 R13; 165/70 R14; 185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13; 5J x 16; 6J x 14

Công nghệ và Vận hành