Seat Toledo  IV (NH) 1.4 TDI (90 Hp) start/stop DSG 2015, 2016
Seat Toledo IV (NH) 1.4 TDI (90 Hp) start/stop DSG 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Seat Toledo IV (NH) 1.4 TDI (90 Hp) start/stop DSG 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TDI (90 Hp) start/stop DSG

Công suất

90 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

103 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1422 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1745 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4482 mm

Chiều rộng (mm)

1706 mm

Chiều cao (mm)

1461 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2602 mm

Vết bánh trước (mm)

1463 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring, Elastic beam

Thắng trước

Disc, 256x22 mm

Thắng sau

Disc, 230x9 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành