Seat Malaga (023A) 1.5 (85 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Seat Malaga (023A) 1.5 (85 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Seat Malaga (023A) 1.5 (85 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

116 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
021A.2000
Công suất (HP)
85 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
116 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
67.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4275 mm

Chiều rộng (mm)

1650 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2445 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1390 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/65 SR14

Kích thước bánh trước

165/65 SR14

Công nghệ và Vận hành