Seat Leon X-Perience 2.0 TDI (184 Hp) DSG 4Drive start/stop 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Seat Leon X-Perience 2.0 TDI (184 Hp) DSG 4Drive start/stop 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon X-Perience 2.0 TDI (184 Hp) DSG 4Drive start/stop 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (184 Hp) DSG 4Drive start/stop

Công suất

184 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

224 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CUPA, CUNA
Công suất (HP)
184 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
15.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1529 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

587 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4543 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1481 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1547/1541 mm

Vết bánh sau (mm)

1509/1503 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R17 95 XL V; 225/45 R18 95 XL W

Kích thước bánh trước

205/55 R17 95 XL V; 225/45 R18 95 XL W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành