Seat Leon IV Sportstourer 2.0 TDI (115 Hp) 2021, 2022
Seat Leon IV Sportstourer 2.0 TDI (115 Hp) 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon IV Sportstourer 2.0 TDI (115 Hp) 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 2750-4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1600-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

114-120 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 2750-4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1600-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1361 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

620 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4642 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1437-1448 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2686 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 288x25 mm

Thắng sau

Disc, 253x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17 91W; 225/40 R18 92Y

Kích thước bánh trước

225/45 R17 91W; 225/40 R18 92Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17 ET46; 7.5J x 18 ET46

Công nghệ và Vận hành