Seat Leon IV Sportstourer 1.4 e-HYBRID (204 Hp) DSG 2020, 2021
Seat Leon IV Sportstourer 1.4 e-HYBRID (204 Hp) DSG 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon IV Sportstourer 1.4 e-HYBRID (204 Hp) DSG 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 e-HYBRID (204 Hp) DSG

Công suất

150 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1550-3500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

12.8 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

27-30 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DGE
Công suất (HP)
150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1550-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1395 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1583 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4642 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1448 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2686 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1516 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 312x25 mm

Thắng sau

Disc, 272x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành