Seat Leon IV Sportstourer 1.0 TSI (90 Hp) 2020, 2021
Seat Leon IV Sportstourer 1.0 TSI (90 Hp) 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon IV Sportstourer 1.0 TSI (90 Hp) 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 TSI (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

124-129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6 AP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DLA
Công suất (HP)
90 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1249 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

620 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4642 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1448 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2686 mm

Vết bánh trước (mm)

1534-1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1516 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 ET45

Kích thước bánh trước

195/65 R15 ET45

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành