Seat Leon IV Sportstourer 1.0 eTSI (110 Hp) MHEV DSG 2021, 2022
Seat Leon IV Sportstourer 1.0 eTSI (110 Hp) MHEV DSG 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon IV Sportstourer 1.0 eTSI (110 Hp) MHEV DSG 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

1.0 eTSI (110 Hp) MHEV DSG

Công suất

110 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 2000-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

126-135 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

199 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 2000-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1298 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

620 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4642 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1437-1448 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2686 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 276x24 mm

Thắng sau

Disc, 272x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R17 93V; 225/40 R18 92Y

Kích thước bánh trước

205/50 R17 93V; 225/40 R18 92Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17 ET46; 7.5J x 18 ET46

Công nghệ và Vận hành