Seat Leon IV 1.0 TSI (110 Hp) 2020, 2021
Seat Leon IV 1.0 TSI (110 Hp) 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon IV 1.0 TSI (110 Hp) 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 TSI (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 2000-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

123-130 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6 AP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

197 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DLA
Công suất (HP)
110 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 2000-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1204 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1301 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4368 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1456 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2685 mm

Vết bánh trước (mm)

1534-1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1516 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 ET45

Kích thước bánh trước

195/65 R15 ET45

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành