Seat Leon III ST (facelift 2016) Cupra 2.0 TSI (300 Hp) DSG Start-Stop 2017, 2018, 2019, 2020
Seat Leon III ST (facelift 2016) Cupra 2.0 TSI (300 Hp) DSG Start-Stop 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon III ST (facelift 2016) Cupra 2.0 TSI (300 Hp) DSG Start-Stop 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cupra 2.0 TSI (300 Hp) DSG Start-Stop

Công suất

300 Hp @ 5500-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1800-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

156 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CJXC
Công suất (HP)
300 Hp @ 5500-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
151.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1800-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1365-1470 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

587 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4540 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2631 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1508 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/35 R19

Kích thước bánh trước

235/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19

Công nghệ và Vận hành