Seat Leon III Cupra 2.0 TSI (265 Hp) start/stop 2013, 2014, 2015
Seat Leon III Cupra 2.0 TSI (265 Hp) start/stop 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon III Cupra 2.0 TSI (265 Hp) start/stop 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cupra 2.0 TSI (265 Hp) start/stop

Công suất

265 Hp @ 5350-6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1750-5300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

154 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CJXE
Công suất (HP)
265 Hp @ 5350-6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
133.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1750-5300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1395 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1210 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4271 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2631 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1508 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành