Seat Leon II (1P) 1.8 TSI (160 Hp) 2007, 2008, 2009
Seat Leon II (1P) 1.8 TSI (160 Hp) 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon II (1P) 1.8 TSI (160 Hp) 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 TSI (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 5000-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

213 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 5000-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.8
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

341 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1768 mm

Chiều cao (mm)

1458 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1525-1533 mm

Vết bánh sau (mm)

1509-1517 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành