Seat Ibiza IV ST (facelift 2015) 1.0 (75 Hp) 2015, 2016, 2017
Seat Ibiza IV ST (facelift 2015) 1.0 (75 Hp) 2015, 2016, 2017
Seat Ibiza IV ST (facelift 2015) 1.0 (75 Hp) 2015, 2016, 2017
Seat Ibiza IV ST (facelift 2015) 1.0 (75 Hp) 2015, 2016, 2017
Seat Ibiza IV ST (facelift 2015) 1.0 (75 Hp) 2015, 2016, 2017

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

另一个版本

Thông tin chung

Tên xe

Seat Ibiza IV ST (facelift 2015) 1.0 (75 Hp) 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

95 Nm @ 3000-4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

110 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CHYB
Công suất (HP)
75 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
95 Nm @ 3000-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1024 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4236 mm

Chiều rộng (mm)

1693 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2469 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1457 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R14; 185/60 R15; 215/45 R16

Kích thước bánh trước

175/70 R14; 185/60 R15; 215/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R15; R16

Công nghệ và Vận hành