Seat Ibiza IV SC 1.6 (105 Hp) 2008, 2009, 2010
Seat Ibiza IV SC 1.6 (105 Hp) 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Seat Ibiza IV SC 1.6 (105 Hp) 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

153 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

189 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BTS
Công suất (HP)
105 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
153 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.9 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1015 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1516 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

284 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4043 mm

Chiều rộng (mm)

1693 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2469 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1457 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.48 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R15; 215/45 R16; 215/40 R17

Kích thước bánh trước

185/60 R15; 215/45 R16; 215/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16; R17

Công nghệ và Vận hành