Seat Ibiza IV (facelift 2012) 2.0 TDI (143 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015
Seat Ibiza IV (facelift 2012) 2.0 TDI (143 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Seat Ibiza IV (facelift 2012) 2.0 TDI (143 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (143 Hp)

Công suất

143 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CFHD
Công suất (HP)
143 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1245 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4082 mm

Chiều rộng (mm)

1693 mm

Chiều cao (mm)

1441 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2469 mm

Vết bánh trước (mm)

1449 mm

Vết bánh sau (mm)

1441 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.48 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Hydraulic elements

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/40 R17

Kích thước bánh trước

215/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành