Seat Ibiza III (facelift 2006) 1.9 TDi (101 Hp) 2006, 2007, 2008
Seat Ibiza III (facelift 2006) 1.9 TDi (101 Hp) 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Seat Ibiza III (facelift 2006) 1.9 TDi (101 Hp) 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDi (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ATD, AXR
Công suất (HP)
101 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Pump-nozzle (Unit Injector)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1125 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

265 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1030 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3977 mm

Chiều rộng (mm)

1698 mm

Chiều cao (mm)

1441 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/60 R14; 195/50 R15

Kích thước bánh trước

185/60 R14; 195/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R15

Công nghệ và Vận hành