Seat Ibiza II (facelift 1999) 1.9 SDI (68 Hp) 1999, 2000
Seat Ibiza II (facelift 1999) 1.9 SDI (68 Hp) 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Seat Ibiza II (facelift 1999) 1.9 SDI (68 Hp) 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 SDI (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

133 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

161 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AGP, AQM
Công suất (HP)
68 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
35.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
133 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1042 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

782 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3877 mm

Chiều rộng (mm)

1640 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2443 mm

Vết bánh trước (mm)

1429 mm

Vết bánh sau (mm)

1394 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Công nghệ và Vận hành