Seat Ibiza I 1.7 i (100 Hp) 1991, 1992, 1993
Seat Ibiza I 1.7 i (100 Hp) 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Seat Ibiza I 1.7 i (100 Hp) 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 i (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

138 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
021B3
Công suất (HP)
100 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
138 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1675 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
77.4 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

915 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3685 mm

Chiều rộng (mm)

1610 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2445 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1375 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Công nghệ và Vận hành