Seat Exeo 2.0 TSI (211 Hp) 2010, 2011, 2012
Seat Exeo 2.0 TSI (211 Hp) 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Seat Exeo 2.0 TSI (211 Hp) 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (211 Hp)

Công suất

211 Hp @ 4600-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

244 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CDND
Công suất (HP)
211 Hp @ 4600-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4661 mm

Chiều rộng (mm)

1772 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2642 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1523 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7½J x 17

Công nghệ và Vận hành