Seat Cordoba I (facelift 1999) 1.4 (60 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Seat Cordoba I (facelift 1999) 1.4 (60 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Seat Cordoba I (facelift 1999) 1.4 (60 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 4700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

116 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

157 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AKK, ANW, AUD
Công suất (HP)
60 Hp @ 4700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
116 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1018 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

762 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4163 mm

Chiều rộng (mm)

1640 mm

Chiều cao (mm)

1424 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2443 mm

Vết bánh trước (mm)

1429 mm

Vết bánh sau (mm)

1394 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Công nghệ và Vận hành