Seat Cordoba Coupe I (facelift 1999) 1.0 16V (70 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Seat Cordoba Coupe I (facelift 1999) 1.0 16V (70 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Seat Cordoba Coupe I (facelift 1999) 1.0 16V (70 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 16V (70 Hp)

Công suất

70 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

91 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

164 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
70 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
91 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
67.1 mm
Đường kính piston (mm)
70.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1015 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1475 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

760 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4165 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2445 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1395 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Công nghệ và Vận hành