Seat Cordoba Coupe I 2.0 i (115 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Seat Cordoba Coupe I 2.0 i (115 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Seat Cordoba Coupe I 2.0 i (115 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

166 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
166 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

762 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4142 mm

Chiều rộng (mm)

1640 mm

Chiều cao (mm)

1409 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1394 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành