Seat Ateca I (facelift 2020) 2.0 TDI (150 Hp) DSG 2020, 2021
Seat Ateca I (facelift 2020) 2.0 TDI (150 Hp) DSG 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Seat Ateca I (facelift 2020) 2.0 TDI (150 Hp) DSG 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (150 Hp) DSG

Công suất

150 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

145-162 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 DG

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DFFA
Công suất (HP)
150 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1439 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1604 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4381 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1615 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2638 mm

Vết bánh trước (mm)

1576 mm

Vết bánh sau (mm)

1541 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs, 312x25 mm

Thắng sau

Disc, 272x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17 94V; 215/50 R18 92W; 235/40 R19 96Y

Kích thước bánh trước

215/55 R17 94V; 215/50 R18 92W; 235/40 R19 96Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16; 7J x 17; 7J x 18; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành