Seat Ateca I (facelift 2020) 2.0 TDI (115 Hp) 2020, 2021
Seat Ateca I (facelift 2020) 2.0 TDI (115 Hp) 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Seat Ateca I (facelift 2020) 2.0 TDI (115 Hp) 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 2750-4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1600-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

127-142 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DTR
Công suất (HP)
115 Hp @ 2750-4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1600-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1393 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1604 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4381 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1615 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2638 mm

Vết bánh trước (mm)

1576 mm

Vết bánh sau (mm)

1541 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 215/50 R18; 235/40 R19

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 215/50 R18; 235/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7J x 18; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành