Seat Arosa (6H) (facelift 2000) 1.2 TDI 3L (61 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Seat Arosa (6H) (facelift 2000) 1.2 TDI 3L (61 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Seat Arosa (6H) (facelift 2000) 1.2 TDI 3L (61 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 TDI 3L (61 Hp)

Công suất

61 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

3.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

2.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

164 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ANY
Công suất (HP)
61 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1191 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
19.5
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

860 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

34 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

130 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

790 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3529 mm

Chiều rộng (mm)

1621 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2319 mm

Vết bánh trước (mm)

1425 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

155/65R14

Kích thước bánh trước

155/65R14

Công nghệ và Vận hành