Seat Arona (facelift 2021) 1.0 TGI (90 Hp) 2021
Seat Arona (facelift 2021) 1.0 TGI (90 Hp) 2021

Thông tin chung

Tên xe

Seat Arona (facelift 2021) 1.0 TGI (90 Hp) 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 TGI (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4000-5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 1800-3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

103-107 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AP

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DBY
Công suất (HP)
90 Hp @ 4000-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 1800-3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol / CNG

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1236 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

9 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

282 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1162 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4153 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1552 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2566 mm

Vết bánh trước (mm)

1513 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 256x22 mm

Thắng sau

Drum, 228x42 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16 92H; 205/55 R17 91V; 215/45 R18 89V

Kích thước bánh trước

205/60 R16 92H; 205/55 R17 91V; 215/45 R18 89V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16 ET45; 6.5J x 17 ET48; 7J x 18 ET47

Công nghệ và Vận hành