Seat Arona 1.0 TGI (90 Hp) CNG 2019, 2020, 2021
Seat Arona 1.0 TGI (90 Hp) CNG 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Seat Arona 1.0 TGI (90 Hp) CNG 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 TGI (90 Hp) CNG

Công suất

90 Hp @ 4000-5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 1800-3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

106-109 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 DG

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.4-4.6 kg/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.0-3.1 kg/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.5-3.6 kg/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

176 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DBYA
Công suất (HP)
90 Hp @ 4000-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 1800-3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol / CNG
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1233 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

9 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

282 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1162 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4138 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1543 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2566 mm

Vết bánh trước (mm)

1503 mm

Vết bánh sau (mm)

1486 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs, 276 mm

Thắng sau

Drum, 228 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16 92H; 205/55 R17 91V; 215/45 R18 89V

Kích thước bánh trước

205/60 R16 92H; 205/55 R17 91V; 215/45 R18 89V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16; 6.5J x 17; 7J x 18

Công nghệ và Vận hành